Có 2 kết quả:
記憶猶新 jì yì yóu xīn ㄐㄧˋ ㄧˋ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄣ • 记忆犹新 jì yì yóu xīn ㄐㄧˋ ㄧˋ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to remain fresh in one's memory (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to remain fresh in one's memory (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0